Xác nhận số điện thoại
Danh mục sản phẩm
Bảng xếp hạng đua top đơn hàng
2

Huỳnh Khánh Linh
Tài khoản *****81020
16.648.637
1

Hoàng Huy Kim
Tài khoản *****02789
31.586.215
3

Anh Tuấn (Chang's)
Tài khoản *****91614
14.769.446
ĐẾM NGƯỢC ĐẾN KẾT QUẢ
15
:
04
:
24
Cập Nhật Lúc: 08:01 14/03
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Tên khách hàng | Tài khoản | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|
4 | Trần kim hiên | *****66257 | 10.866.100 |
5 | nguyễn thị quỳnh nga | *****82468 | 7.705.694 |
6 | Nguyễn Văn Đức | *****12430 | 7.269.900 |
7 | Thuận Trần | *****51820 | 7.078.810 |
8 | Doan Thi Tan | *****36344 | 6.201.900 |
9 | Quách Yến Ngọc | *****50100 | 4.442.500 |
10 | Nhan Minh Tiến | *****23465 | 4.225.120 |
11 | Vy Vy | *****70455 | 3.673.650 |
12 | Thanh Huyền | *****54368 | 3.600.500 |
13 | Nguyễn Phương Thảo | *****35369 | 3.486.440 |
14 | Kim Ngoc | *****79376 | 3.274.200 |
15 | Ngô Trung Hiếu | *****84602 | 3.195.750 |
16 | Tran Ngoc Tam | *****81875 | 3.125.300 |
17 | Lê Thảo Vy | *****41238 | 3.078.237 |
18 | Nguyễn Nhã Ái | *****81010 | 3.073.350 |
19 | Nguyễn Quốc Đức | *****74734 | 3.056.007 |
20 | Nguyen Tu | *****36894 | 2.963.050 |
21 | Nguyễn Thu Hằng | *****37492 | 2.860.736 |
22 | Lê ngọc anh | *****25501 | 2.827.600 |
23 | Le Thi Hue | *****64045 | 2.824.190 |
24 | Phạm Thị Thanh Hoa | *****81631 | 2.711.300 |
25 | Vo Ngoc Han | *****13057 | 2.687.150 |
26 | Minh Nguyễn | *****31918 | 2.670.850 |
27 | Lê Thuận Hiệp | *****92720 | 2.663.108 |
28 | Tố Như | *****84239 | 2.565.684 |
29 | Thuỳ Linh | *****91741 | 2.554.500 |
30 | Nguyễn Phương | *****66175 | 2.547.730 |
31 | Nhan ly | *****00619 | 2.546.850 |
32 | Bùi Anh Tài | *****22854 | 2.510.430 |
33 | Ms Trang | *****26938 | 2.487.180 |
34 | Thương Trần | *****92379 | 2.479.830 |
35 | võ huy | *****40540 | 2.449.700 |
36 | Võ Hương Thủy | *****37965 | 2.440.850 |
37 | Nguyễn Hữu Kiệt | *****51710 | 2.400.000 |
38 | Võ Cẩm | *****86500 | 2.382.166 |
39 | Phạm Trương Hoàng Nhân | *****82374 | 2.335.704 |
40 | Nguyễn Võ Thảo My | *****48652 | 2.326.950 |
41 | Thiện Lê | *****77988 | 2.300.350 |
42 | Trần Ngọc Anh | *****92594 | 2.281.500 |
43 | Lưu Đức Anh | *****06946 | 2.194.750 |
44 | VÕ LÝ BÍCH VÂN | *****00991 | 2.168.850 |
45 | phương hảo | *****02036 | 2.155.350 |
46 | Nguyễn Anh Dũng Dũng | *****60088 | 2.142.650 |
47 | NGUYỄN HƯƠNG | *****34603 | 2.137.500 |
48 | Seo Búc | *****72265 | 2.102.400 |
49 | Hoàng Yến | *****73634 | 2.092.318 |
50 | Vũ Thị Thùy | *****75065 | 2.085.540 |
51 | HỒ NHI ( TRANG) | *****95539 | 2.066.640 |
52 | Hoàng Thu Quyên | *****47750 | 2.050.800 |
53 | Nguyễn Hồng | *****06969 | 2.034.950 |
54 | Nguyễn Hảo | *****05883 | 2.015.140 |
55 | THẢO TRẦN | *****05172 | 1.964.600 |
56 | Hoàng trí | *****11566 | 1.947.000 |
57 | Ngọc Nhơn Phan | *****69806 | 1.921.450 |
58 | Nguyen Vy | *****25410 | 1.896.300 |
59 | NGUYỄN PHỤNG | *****76999 | 1.887.225 |
60 | Nguyễn tấn thọ | *****88639 | 1.874.437 |
61 | Nguyễn Phúc Đạt | *****82688 | 1.867.910 |
62 | Nguyễn Bảo Châu | *****18749 | 1.825.900 |
63 | Mân Quốc Thọ | *****95609 | 1.824.790 |
64 | Trần Thuý Liễu | *****80489 | 1.815.750 |
65 | Hồ Hoàng Long | *****81683 | 1.814.350 |
66 | Thảo Vũ | *****11992 | 1.813.000 |
67 | Thoàn Võ Tấn Phát | *****61318 | 1.789.440 |
68 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | *****42642 | 1.782.440 |
69 | Nguyễn Thanh Minh | *****31429 | 1.770.300 |
70 | Nguyễn Khánh Hòa Đồng | *****80433 | 1.753.600 |
71 | Nguyễn Bình | *****99043 | 1.749.610 |
72 | Trần Quý | *****84147 | 1.742.550 |
73 | Nguyễn Thị Thu Hiền | *****57121 | 1.737.360 |
74 | Nguyễn Minh Quang- Sở Thông tin và truyền thông | *****999829 | 1.718.720 |
75 | Duy phước | *****71166 | 1.714.380 |
76 | Lê Thị Thanh Hiền | *****06988 | 1.696.416 |
77 | Nguyễn Thư | *****56174 | 1.687.840 |
78 | Nguyễn Hoàng Huy | *****10991 | 1.646.894 |
79 | Bảo Trân | *****00600 | 1.633.540 |
80 | Văn Tiến | *****65703 | 1.627.150 |
81 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | *****14514 | 1.625.000 |
82 | Dao Quan | *****75529 | 1.616.750 |
83 | Châu Vũ | *****77714 | 1.607.150 |
84 | Lê Quỳnh Châu | *****53594 | 1.600.125 |
85 | Ngô Nhật Minh | *****31815 | 1.599.900 |
86 | chị Trúc | *****30120 | 1.592.500 |
87 | Trần Anh Trung | *****26889 | 1.588.400 |
88 | Bảo Quyên | *****14914 | 1.570.640 |
89 | Trần Ngọc Hân | *****31443 | 1.551.732 |
90 | LÊ MINH NGUYỆT | *****76191 | 1.531.200 |
91 | Anh Tuấn | *****46241 | 1.497.435 |
92 | Nguyễn Minh Tài | *****69463 | 1.474.250 |
93 | Đỗ Hoành Bách | *****78481 | 1.474.082 |
94 | Diêm Bắc | *****00557 | 1.471.530 |
95 | Huyen Nguyen | *****34782 | 1.468.625 |
96 | Phạm Thành Thái | *****65782 | 1.466.925 |
97 | Lê Ngọc Trang | *****16346 | 1.460.196 |
98 | Lâm Trân | *****50297 | 1.442.116 |
99 | Muller Fiona | *****08341 | 1.429.200 |
100 | Diệu Trần | *****67206 | 1.377.600 |