CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ TIN TƯỞNG VÀ SỬ DỤNG DỊCH VỤ CỦA SÀI GÒN BIKE MART
Lưu ý: GIÁ XE ĐĂNG BÁN CHƯA BAO GỒM PHÍ THANH TOÁN, KHI ĐẾN CỬA HÀNG NHẬN XE QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG THANH TOÁN 4% PHÍ THANH TOÁN CHO ĐƠN HÀNG.
Quý khách vui lòng chat với shop để được tư vấn giá tốt nhất.
1. Về quy trình nhận xe
Sau khi đặt đơn hàng, sẽ có nhân viên liên hệ và hẹn quý khách ra hệ thống cửa hàng HEAD tại Bình Chánh và Long An để nhận xe.
Đối với trường hợp quý khách muốn thanh toán tiền mặt hoặc hình thức khác, vui lòng để lại SĐT để shop hỗ trợ tốt nhất có thể.
2.Về đăng ký xe
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
- Đã bao gồm thuế VAT.
- Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: Thuế trước bạ, Biển số, và các chi phí khác khi ra biển số.
- Quý khách hàng có thể mua về tự đăng ký xe hoặc để shop hỗ trợ.
3. Về bảo hành – bảo dưỡng
Bảo hành 3 năm hoặc 30.000km trên tất cả hệ thống HEAD trên toàn quốc
*** Quy định về đổi trả sản phẩm:
Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó, khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây:
- Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, chúng tôi không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra-giao nhận sản phẩm.
- Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.
======
Sài Gòn BikeMart là nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực xe máy, phụ tùng xe máy và các dịch vụ sửa chữa xe máy được Honda VN ủy quyền.
Với sứ mệnh sinh ra là để phục vụ, chúng tôi xin cam kết sẽ mang đến những sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, tạo ra các giá trị bền vững và những trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.
======
Khối lượng bản thân
99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa)
98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao
1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.227mm
Độ cao yên
760mm
Khoảng sáng gầm xe
135mm
Dung tích bình xăng
4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa
6,46 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,7l/100 km
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động
Đạp chân/Điện
Moment cực đại
8,70 Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
109,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông
50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén
9,3 : 1